yêu cầu báo giá
Một hệ thống máng cáp khoa học không chỉ giúp tối ưu hóa không gian mà còn đảm bảo hiệu suất vận hành, giảm thiểu rủi ro hỏng hóc và dễ dàng bảo trì. Tuy nhiên, tình trạng cáp lộn xộn, thiếu tổ chức thường gây khó khăn trong việc bảo trì, làm tăng chi phí vận hành và ảnh hưởng đến thẩm mỹ của công trình.
Để giải quyết vấn đề này, máng lưới và máng cáp quang chính là những giải pháp lý tưởng, mang lại sự gọn gàng, an toàn và hiệu quả cho hệ thống cáp trong các văn phòng, trung tâm dữ liệu.
Đặc biệt, Legrand với các dòng sản phẩm chất lượng cao đang dẫn đầu thị trường trong việc cung cấp các giải pháp quản lý cáp hiện đại, đáp ứng nhu cầu đa dạng của các công trình từ văn phòng đến trung tâm dữ liệu.
Máng lưới (wire mesh cable tray) là hệ thống máng cáp được làm từ các thanh thép hoặc hợp kim, đan thành cấu trúc lưới mở. Thiết kế này giúp tối ưu hóa việc lưu thông không khí, giảm nhiệt độ cho cáp và dễ dàng lắp đặt, bảo trì.
Máng quang là loại máng cáp chuyên dụng, thường làm từ nhựa ABS hoặc PVC, được thiết kế để bảo vệ và định tuyến cáp quang. Với cấu trúc chắc chắn và thiết kế thẩm mỹ, máng quang giúp quản lý cáp quang hiệu quả, tránh hư hỏng do uốn cong hoặc tác động vật lý.
– Tổ chức cáp gọn gàng: Máng lưới và máng quang giúp sắp xếp cáp theo hệ thống, giảm thiểu tình trạng rối cáp.
– Bảo vệ cáp an toàn: Ngăn ngừa hư hỏng do tác động môi trường, lực cơ học hoặc nhiệt độ cao.
– Dễ dàng bảo trì: Thiết kế mở của máng lưới và phụ kiện đi kèm của máng quang giúp kỹ thuật viên dễ dàng kiểm tra và thay thế cáp.
– Tăng tính thẩm mỹ: Tạo không gian làm việc chuyên nghiệp, đặc biệt quan trọng trong các văn phòng và trung tâm dữ liệu.
– Máng lưới: Trọng lượng nhẹ, dễ thi công, tiết kiệm chi phí nhân công, tản nhiệt tốt, phù hợp với môi trường nhiệt độ cao.
– Máng quang: Bảo vệ cáp quang khỏi uốn cong quá mức, vật liệu thân thiện môi trường, dễ bảo trì, giá thành hợp lý.
Cả hai loại máng đều có thể tùy chỉnh kích thước và cấu trúc để phù hợp với từng công trình. Bên cạnh Legrand, người dùng có thể tham khảo sản phẩm của một số thương hiệu khác như: Cablofil, Lepin, Vichnet.
Kích thước và ứng dụng của các loại máng cáp
– Máng lưới:
Chiều rộng: 50mm, 100mm, 200mm, 300mm, 400mm, 500mm (Cablofil, Vichnet).
Chiều cao: 35mm, 50mm, 100mm (Legrand, Lepin).
Độ dày dây thép: 4mm, 5mm, 6mm (Cablofil, Vichnet).
Mối nối: Kết nối bằng kẹp, bu-lông hoặc hàn điểm, dễ dàng tháo lắp
– Máng quang:
Chiều rộng: 100mm, 200mm, 300mm (Lepin).
Cấu trúc: Thành máng kín hoặc có nắp, đảm bảo cáp quang không bị uốn cong quá mức.
Phụ kiện: Co nối (L, T, +), đầu bịt, giá đỡ, giúp lắp đặt linh hoạt.
Hiện nay, máng cáp được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt trong các tòa nhà, bệnh viện, trung tâm dữ liệu…Các ứng dụng phổ biến nhất như:
– Trung tâm dữ liệu: Máng lưới Cablofil và Vichnet với cấu trúc lưới mở, tản nhiệt tốt, phù hợp cho hệ thống cáp mật độ cao. Máng quang Lepin bảo vệ cáp quang trong tủ rack và ODF.
– Văn phòng: Máng lưới Legrand sơn tĩnh điện và máng quang Lepin nhựa ABS mang lại vẻ ngoài thẩm mỹ, dễ dàng tích hợp vào không gian làm việc hiện đại.
– Nhà máy, khu công nghiệp: Máng lưới thép không gỉ Cablofil và Vichnet đáp ứng yêu cầu về độ bền và khả năng chịu tải cao.
– Bệnh viện, nhà máy thực phẩm: Máng lưới thép không gỉ và máng quang nhựa ABS đảm bảo vệ sinh và an toàn.
– Khảo sát hiện trạng:
Xác định nhu cầu quản lý cáp (loại cáp, số lượng, môi trường sử dụng).
Đánh giá không gian lắp đặt (kích thước, vị trí, điều kiện nhiệt độ, độ ẩm).
Lập bản vẽ sơ bộ về hệ thống máng cáp.
– Tư vấn giải pháp:
Lựa chọn loại máng phù hợp (máng lưới hoặc máng quang, vật liệu, kích thước).
Đề xuất thương hiệu và dòng sản phẩm (Legrand, Cablofil, Lepin, Vichnet).
Tính toán chi phí và thời gian thi công.
– Lắp đặt hệ thống:
Sử dụng công cụ đơn giản như kiềm cắt thép, tua-vít, chìa vặn đai ốc để thi công máng lưới.
Lắp đặt phụ kiện (co nối, giá đỡ) để đảm bảo tính linh hoạt và thẩm mỹ.
Kiểm tra độ an toàn và khả năng chịu tải của hệ thống.
– Kiểm tra và bàn giao:
Kiểm tra hệ thống cáp có được định tuyến đúng, không bị uốn cong hoặc hư hỏng.
Đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và đáp ứng yêu cầu kỹ thuật.
Hướng dẫn bảo trì và cung cấp tài liệu kỹ thuật.
Khi nói đến các giải pháp máng cáp chất lượng cao, Techlink chắc chắn là đơn vị không thể bỏ qua. Techlink là nhà phân phối chính thức của Legrand tại Việt, cung cấp các sản phẩm máng lưới và máng quang chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu như Legrand, Cablofil, Lepin, và Vichnet.
Tại sao Techlink là lựa chọn hàng đầu?
– Sản phẩm chính hãng: Cam kết cung cấp máng cáp chất lượng cao, đạt tiêu chuẩn quốc tế.
– Giải pháp toàn diện: Từ khảo sát, tư vấn, thiết kế đến thi công, Techlink mang đến dịch vụ trọn gói, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
– Đội ngũ chuyên nghiệp: Nhân viên giàu kinh nghiệm, hỗ trợ khách hàng 24/7, đảm bảo tiến độ và chất lượng công trình.
– Giá thành phù hợp: Sản phẩm đa dạng, phù hợp với nhiều ngân sách, từ dự án nhỏ đến các trung tâm dữ liệu quy mô lớn.
Techlink đã tham gia nhiều dự án trọng điểm như trung tâm dữ liệu, tòa nhà văn phòng, và khách sạn cao cấp, khẳng định vị thế là đơn vị uy tín trong lĩnh vực quản lý máng cáp. Để tìm hiểu thêm hoặc nhận tư vấn, hãy liên hệ Techlink qua Hotline/ Zalo: 0982.001.363
Máng cáp (Cable Tray) là một hệ thống các cấu trúc cứng, thường được làm từ kim loại (thép, nhôm, thép không gỉ) hoặc nhựa composite, được thiết kế để đỡ, bảo vệ và tổ chức các loại cáp điện, cáp mạng, cáp điều khiển trong các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, trung tâm dữ liệu, và các cơ sở hạ tầng khác. Máng cáp giúp việc đi dây trở nên gọn gàng, an toàn, dễ dàng bảo trì và mở rộng trong tương lai.
Sử dụng máng cáp mang lại nhiều lợi ích quan trọng trong việc tổ chức và quản lý cáp, bảo vệ cáp, an toàn diện và dễ dàng bảo trì và mở rộng.
Máng cáp được phân loại dựa trên kiểu dáng và vật liệu, phổ biến nhất vẫn là: máng cáp lưới và máng cáp quang.
Kích thước máng cáp rất đa dạng để phù hợp với mọi nhu cầu. Các kích thước phổ biến thường được đo bằng chiều rộng x chiều cao (mm): Chiều rộng (W): Thường từ 50mm, 100mm, 150mm, 200mm, 250mm, 300mm, 400mm, 500mm, 600mm... Chiều cao (H): Thường từ 50mm, 75mm, 100mm, 150mm... Chiều dài tiêu chuẩn: Thường là 2.5m hoặc 3m mỗi đoạn. Độ dày vật liệu: Từ 0.8mm, 1.0mm, 1.2mm, 1.5mm, 2.0mm... (độ dày tăng theo chiều rộng và khả năng chịu tải yêu cầu).
Các tiêu chuẩn về máng cáp giúp đảm bảo chất lượng, an toàn và khả năng tương thích. Một số tiêu chuẩn quốc tế và khu vực phổ biến bao gồm: NEMA (National Electrical Manufacturers Association - Mỹ) IEC (International Electrotechnical Commission BS (British Standards) AS/NZS (Australian/New Zealand Standards) Tiêu chuẩn TCVN (Việt Nam)