Dây cáp mạng và dây cáp quang khác nhau như thế nào?
Sự khác biệt giữa dây cáp mạng và dây cáp quang? Dây cáp mạng và dây cáp quang giữa 2 loại cáp viễn thông phổ biến này, bạn lại băn khoăn không biết nên chọn loại cáp nào cho hệ thống mạng của mình? Đừng lo lắng, trong nội dung bài viết này Techlink sẽ […]

Mục lục bài viết
Sự khác biệt giữa dây cáp mạng và dây cáp quang?
Dây cáp mạng và dây cáp quang giữa 2 loại cáp viễn thông phổ biến này, bạn lại băn khoăn không biết nên chọn loại cáp nào cho hệ thống mạng của mình?
Đừng lo lắng, trong nội dung bài viết này Techlink sẽ cùng bạn tìm hiểu sự khác biệt giữa dây cáp mạng và dây cáp đồng. Từ đó có thể lựa chọn sử dụng loại cáp phù hợp với nhu cầu của bạn.
Tóm tắt về dây cáp mạng và dây cáp quang
Dây cáp mạng, hay chính xác hơn là dây cáp đồng, một loại cáp viễn thông sử dụng lõi đồng để truyền tín hiệu điện. Đây là một sản phẩm đã xuất hiện và tồn tại lâu đời, hiện vẫn đang được sử dụng rộng rãi nhờ chi phí hợp lý.
Khác biệt hoàn toàn với cáp đồng, dây cáp quang không sử dụng tín hiệu điện mà truyền tải dữ liệu bằng tín hiệu ánh sáng thông qua lõi truyền dẫn được làm từ sợi thủy tinh hoặc nhựa.
Trong thời buổi công nghệ số hiện nay, dây cáp quang đã cho thấy giá trị và sức mạnh vượt trội của mình, góp mặt trong hầu hết các ứng dụng viễn thông tốc độ cao.
Sự khác biệt trong cấu tạo của cáp mạng và cáp quang
Về cấu tạo, cáp đồng thường gồm các 4 cặp dây xoắn đôi (8 sợi đơn), được bảo vệ bởi lớp vỏ bọc bên ngoài. Việc xoắn các cặp dây này giúp giảm nhiễu chéo giữa các đường truyền. Trong đó:
Cáp mạng chuẩn UTP (Unshielded Twisted Pair): Loại không có lớp chống nhiễu, được sử dụng phổ biến nhất trong các mạng LAN thông thường.
Cáp mạng FTP (Foiled Twisted Pair) / STP (Shielded Twisted Pair): Bên cạnh các lớp của cáp UTP, sẽ có thêm lớp bọc kim loại để giảm nhiễu tín hiệu trong các điều kiện bất lợi.
Xem thêm các sản phẩm nổi bật như:
Dây cáp quang cũng có cấu tạo nhiều lớp, với phần sợi quang nằm trong cùng và được bao bọc bởi nhiều lớp cấu trúc khác như: Lớp phản xạ ánh sáng Cladding, ống lỏng bảo vệ, sợi gia cường, băng thép và lớp vỏ bọc cứng cáp bên ngoài cùng.
Ở cáp Single mode và Multimode sẽ có cấu tạo khác nhau. Cáp Multimode thường sẽ có thêm băng thép và lớp ống bằng kim loại để chống gặm nhấm, bảo vệ cáp tốt hơn trước các tác động vật lý.
Không tính phần lõi đồng và lõi quang, thì dây cáp quang được sản xuất với các chất liệu cứng cáp hơn. Cấu trúc của sợi cáp quang rất khó bị phá vỡ bởi các dụng cụ dao, kéo thông thường, mà cần đến những món đồ chuyên dụng.
Sự khác biệt về tốc độ và khoảng cách truyền dẫn
Xét về phương diện tốc độ, khoảng cách truyền dẫn thì dây cáp quang tỏ ra vượt trội hơn hẳn so với cáp mạng đồng.
Dây cáp đồng có tốc độ truyền tải tín hiệu đạt 10 Gigabit Ethernet với Cat6A, Cat7 ở khoảng cách 100 mét. Với các dòng cáp mạng Cat5e, cáp mạng Cat6 UTP tốc độ tối đa có thể đạt là 1 Gigabit Ethernet ở khoảng cách 50 mét – 100 mét.
Trong khi, dây cáp quang có tốc độ truyền dẫn cao có thể lên đến vài chục, thậm chí hàng trăm Gbps, ở khoảng cách xa.
Cụ thể, với cáp quang Single mode có tốc độ Gigabit Ethernet ở khoảng cách truyền dẫn lên đến 100km. Cáp quang Multimode có tốc độ lên tới 40Gbps với cáp OM3 ở khoảng cách < 2km (tốt nhất khi ở < 300 mét).
Ưu nhược điểm của cáp mạng và cáp quang
Dây cáp mạng đồng
Cáp mạng thường có giá thành rẻ và việc bấm đầu cáp, kết nối với các thiết bị khác cũng đơn giản hơn, không đòi hỏi nhiều chuyên môn như cáp quang.
Dây cáp mạng phù hợp với các kết nối ở khoảng cách ngắn, lý tưởng cho các mạng LAN trong gia đình và mạng văn phòng nhỏ.
Tuy nhiên, loại cáp này rất dễ bị ảnh hưởng bởi nhiễu điện từ: Tín hiệu điện dễ bị suy hao hoặc bị làm méo mó bởi các nguồn nhiễu bên ngoài.
Dây cáp quang
Sở hữu đặc trưng trong nguyên lý hoạt động, cáp quang có tốc độ truyền tải dữ liệu cực cao, có thể đạt hàng chục, hàng trăm Gbps. Và bởi vì cáp sử dụng ánh sáng để truyền tín hiệu, do đó cáp quang hoàn toàn miễn nhiễm với các loại nhiễu điện từ, đảm bảo tín hiệu ổn định, tính bảo mật cao.
Tuy nhiên, cáp quang cũng có những hạn chế nhất định như giá thành cao hơn, khi kết nối cần nhiều thiết bị đồng bộ (converter quang, module…).
Khi thi công lắp đặt cáp quang cũng yêu cầu kỹ thuật viên có chuyên môn cao, sử dụng các thiết bị chuyên biệt.
Hơn nữa, do lõi được làm từ sợi thủy tinh rất nhạy cảm với việc uốn cong mạnh, cáp quang có hoàn toàn có thể gãy khi bạn gập cong quá mức.
Hiện nay, cáp quang được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống mạng trục chính (backbone), đường truyền internet quốc tế, trung tâm dữ liệu, và các dự án mạng FTTx (Fiber to the X – cáp quang đến tận nhà, tòa nhà, tủ cáp, v.v.).
Bạn có thể xem chi tiết, ngắn gọn hơn trong bảng so sánh bên dưới đây.
So sánh chi tiết cáp mạng và cáp quang
Tiêu Chí | Dây Cáp Mạng (Cáp Đồng) | Dây Cáp Quang |
Nguyên lý truyền dẫn | Tín hiệu điện | Tín hiệu ánh sáng |
Tốc độ truyền tải | Hạn chế (1Gbps, tối đa 10Gbps) | Siêu cao (10Gbps, 40Gbps, 100Gbps+) |
Khoảng cách truyền | Tối đa 100 mét | Hàng km đến hàng trăm km |
Khả năng chống nhiễu | Dễ bị nhiễu điện từ | Miễn nhiễm với nhiễu điện từ |
Bảo mật | Kém hơn (dễ bị nghe lén) | Cao hơn (khó bị nghe lén) |
Chi phí | Thấp hơn | Cao hơn (cả cáp và thiết bị) |
Độ bền / Lắp đặt | Dễ lắp đặt, bền bỉ hơn trong môi trường thường | Dễ gãy nếu uốn cong, yêu cầu kỹ thuật cao khi lắp đặt |
Ứng dụng phù hợp | Mạng LAN gia đình, văn phòng nhỏ | Hạ tầng mạng lớn, trung tâm dữ liệu, viễn thông |
Nên chọn loại cáp nào cho hệ thống của bạn?
Việc lựa chọn giữa dây cáp mạng và dây cáp quang phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, cơ bản vẫn phải dựa trên mục đích sử dụng, ngân sách của bạn để lựa chọn.
Ví dụ: Đối với gia đình, văn phòng nhỏ hay quán cà phê…thì dây cáp mạng Cat5e hoặc cáp mạng Cat6 là lựa chọn kinh tế và hiệu quả. Chúng đủ nhanh cho các nhu cầu sử dụng thông thường như lướt web, xem phim, chơi game…
Đối với doanh nghiệp lớn, trung tâm dữ liệu, hoặc các dự án hạ tầng mạng viễn thông thì cáp quang là giải pháp tối ưu nhất.
Bởi vì, dây cáp quang cung cấp tốc độ vượt trội, khả năng truyền tải dữ liệu đường dài không giới hạn và độ ổn định cao, đảm bảo hoạt động liên tục cho các hệ thống quan trọng.
Ngoài ra, bạn cũng có thể linh hoạt sử dụng kết hợp 2 loại cáp viễn thông này. Ví dụ, bạn có thể sử dụng cáp quang làm đường trục chính (backbone) để kết nối các tầng hoặc các tòa nhà, sau đó dùng cáp đồng để phân phối mạng đến từng thiết bị, người dùng.
Có thể thấy cáp quang và cáp mạng cả 2 đều được sử dụng phổ biến nhưng lại sở hữu những đặc điểm, và công nghệ khác nhau hoàn toàn.
Những điểm đó Techlink đã nêu ra trong phần nội dung bài viết này, hi vọng nó sẽ hữu ích đối với bạn và nhiều người khác. Nếu bạn đang có thắc mắc cần giải đáp, vui lòng liên hệ với chúng tôi 0982.001.363 để được hỗ trợ kịp thời nhé!